Dịch Vụ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM THÁI HÒA

HUYẾT HỌC

  • Công thức máu: 80.000
  • Tốc độ lắng máu (Vs): 70.000
  • Nhóm máu ABO-Rh: 70.000

ĐÔNG MÁU

  • TS -TC: 70.000
  • TQ – TCK: 170.000
  • FIBRINOGEN: 90.000

HUYẾT THANH

  • RF (Yếu tố thấp khớp): 80.000
  • HP máu: 130.000
  • VDRL: 100.000 (Syphilis)
  • HIV: 110.000
  • CRP: 130.000
  • NS1Ag: 130.000
  • Glucose (Đói/No): 30.000
  • HbA1c: 130.000
  • SGOT: 40.000
  • SGPT: 40.000
  • Gamma GT: 50.000
  • Bilirubine(TP,TT,GT):70.000
  • Amylase máu: 130.000
  • Cholesterol: 40.000
  • VLDL: 90.000
  • HDLc: 40.000
  • LDLc: 40.000
  • Triglycerid: 40.000
  • Acid Uric: 40.000
  • Bun (Ure): 40.000
  • Creatinin: 40.000
  • Độ thanh thải Creatinin(eGFR): 80.000
  • Ion đồ (Na, K, Cl…): 130.000
  • Calium huyết thanh: 60.000
  • Magnesium: 70.000
  • Albumine: 50.000
  • Troponin I: 130.000
  • Sắt huyết thanh: 60.000
  • Ferritine: 160.000

VIÊM GAN

  • HBsAg: 90.000
  • HBsAg Định lượng: 110.000
  • Anti – HAV total: 110.000
  • Anti Hbs: 100.000
  • Anti Hbs định lượng: 120.000
  • Anti TPO (TP.OAP): 170.000
  • Ag Hbe: 100.000
  • Anti – Hbe: 110.000
  • Anti HEV: 110.000
  • Anti HCV: 100.000
  • Anti Hbc: 130.000

PHÂN

  • Tìm máu ẩn trong phân (FBO): 110.000
  • Soi phân: 90.000
  • Cấy phân: 210.000

NƯỚC TIỂU

  • Tổng phân tích nước tiểu: 70.000
  • Beta HCG nước tiểu (QS): 60.000
  • Heroin niệu: 160.000
  • Soi nước tiểu (gởi): 100.000

NỘI TIẾT TỐ

  • T3 tự do (FT3): 110.000
  • T4 tự do (FT4): 110.000
  • TSH: 130.000
  • LH: 120.00
  • FSH: 130.000
  • Prolactin: 120.000
  • Testosterone: 120.000
  • Beta HCG máu: 160.000
  • Progesteron: 120.000
  • Cortisol máu: 120.000
  • Estradiol (Estrogen): 130.000

DẤU HIỆU UNG THƯ

  • CEA (K ruột…): 130.000
  • RPR định tính: 110.000
  • AFP (K gan) định lượng: 160.000
  • AFP (K gan) định tính: 130.000
  • PSA (U TLT): 160.000
  • CA 125 (K buồng trứng): 140.000
  • CA 15-3 (K vú): 140.000
  • CA 19-9 (K đường tiêu hóa): 140.000
  • CA 72-4 (K dạ dày): 150.000
  • CYFRA 21-1 (K phổi): 150.000
  • SCC (K cổ tử cung): 230.000

KHÁC

  • TRAb: 540.000
  • TSI: 490.000
  • TgAb: 185.000
  • Giun/sán: 110.000/con.
  • Amip: 130.000
  • C3 : 130.000
  • C4: 130.000
  • Soi dịch niệu đạo: 160.000
  • Soi dịch âm đạo: 160.000
  • Soi tươi huyết trắng: 70.000
  • Nhuộm gram (huyết trắng): 160.000
  • Double test/ Triple test: 470.000
  • Liquid: 500.000
  • HPV 14 Type: 500.000
  • HPV Conbas: 900.000
  • Pap’s mear: 130.000
  • Soi Cổ Tử Cung: 350.000
  • Rubella IgM, IgG: 420.000
  • GSB-PCR (thai 35W): 370.000
  • CMV IgM, IgG: 370.000
  • Làm thuốc (P7): 60.000
  • Đặt Vòng: 320.000
  • Lấy vòng: 160.000
  • Cấy que tránh thai: 2.500.000
  • Lấy que tránh thai: 500.000
  • Heroin máu (3 ngày có KQ): 400.000
  • Albumine/Creatinin niệu: 100.000
  • Cấy dịch mủ + kháng sinh đồ 260.000
  • NST: 210.000
  • GIẢI PHẪU BỆNH (sinh thiết): 450.000
  • Amip: 130.000
  • Schistosomamansoni (Sán máng): 120.000
  • Điện Tâm Đồ (ECG): 70.000
  • HP HƠI THỞ: 500.000
  • Vệ sinh Âm Đạo: 60.000

X-QUANG

  • X-Quang phổi: 130.000
  • X-Quang CSTL: 140.000
  • X-Quang khung chậu: 140.000
  • X-Quang vai: 140.000
  • X-Quang gối: 140.000
  • X -Quang sọ: 140.000
  • X-Quang CS cổ: 140.000
  • X-Quang cô tay: 140.000
  • X-Quang bàn tay: 140.000
  • X-Quang bàn chân:140.000
  • X-Quang cổ chân: 140.000
  • X-Quang cẳng chân: 140.000
  • X-Quang xương đùi: 140.000
  • X-Quang xương đòn: 140.000

SIÊU ÂM

  • Siêu âm bụng: 110.000
  • Siêu âm tim: 230.000
  • Siêu âm giáp: 130.000
  • Siêu âm vú: 130.000
  • Siêu âm mạch cảnh: 210.000
  • Siêu âm mạch máu chi: 210.000
  • Siêu âm đầu dò: 180.000
  • Siêu âm thai: 130.000
  • Siêu âm thai 4D-5D: 260.000
  • Siêu âm thai (Đo ĐMDG): 160.000
  • Siêu âm Doppler thai: 160.000
  • Siêu âm đo kênh CTC: 180.000