GÓI KHÁM CAO CẤP
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HOÀ - VACXIN THÁI HOÀ
29-31 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phú, Quận 7, TPHCM
Hotline: 028 6298 9772 ( Phòng Khám) - 0816 322 929( VACXIN ) Email: thaihoaclinic@gmail.com
GÓI DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHOẺ TỔNG QUÁT CAO CẤP
STT |
LOẠI DỊCH VỤ |
GHI CHỦ |
ĐƠN GIÁ GIẢM |
|
1 |
KHÁM TỔNG QUÁT |
120,000 |
120,000 |
|
|
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|||
2 |
Chụp X-Quang tim phổi (KTS) |
Phát hiện viêm phổi, viêm phế quản, ung thư phổi, lao phổi |
130,000 |
130,000 |
3 |
Siêu âm bụng Tổng quát |
Phát hiện các bệnh lý về gan thận, gan nhiễm mỡ, Xơ gan, sỏi thận, sỏi mật, thận ứ nước (Đối với nữ: phát hiện u nang, u xơ) (Đối với nam: Phát hiên các bệnh lý về tuyến tiền liệt phi đại tiền liệt tuyến) |
130.000 |
130.000 |
4 |
Siêu âm tim |
Phát hiện chức năng co bóp tim hở van tim 2,3 lá |
260.000 |
260,000 |
5 |
Siêu âm tuyến giáp |
Phát hiên các bất thường ở tuyến giáp |
150,000 |
150,000 |
|
XÉT NGHIỆM |
|||
6 |
Xét nghiệm Công thức máu |
Tầm soát các bệnh về máu |
80.000 |
80.000 |
7 |
Xét nghiệm ABO-Rh |
Xét nghiệm nhóm máu |
70,000 |
70.000 |
8 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Tầm soát các bệnh lý tiết niệu |
70.000 |
70,000 |
|
CHỨC NĂNG TUYÊN GIÁP |
|||
9 |
TSH |
Phát hiện các bất thường Ở tuyến giáp |
130,000 |
130,000 |
10 |
FT4 |
110,000 |
110,000 |
|
|
CHỨC NĂNG TIM |
|||
11 |
Điện tâm đồ |
Phát hiện các dấu hiệu: Tim lớn, tim bị loạn 1 xịp, thiếu máu cơ tim ( nên dành cho những bệnh nhân có tiền sử về bệnh cao huyết áp, bệnh lý tiểu đường, trên 40 tuổi) |
80,000 |
80.000 |
|
CHỨC NĂNG THẬN |
|||
12 |
Creatinin |
Đánh giá chức năng thận |
40,000 |
40.000 |
13 |
Bun |
40,000 |
40,000 |
|
|
CHỨC NĂNG GAN |
|||
14 |
Định lượng hoạt động SGOT/ huyết thanh |
40,000 |
40.000 |
|
15 |
Định lượng hoạt động SGPT/ huyết thanh |
Đánh giá chức năng gan (phản ánh tình trạng gan có bị viêm, tổn thương nhu mô. hay không) |
40,000 |
40,000 |
16 |
Định lượng GGT (Men gan) |
50,000 |
50.000 |
|
|
ĐỊNH LƯƠNG MỠ |
|||
17 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
40,000 |
40.000 |
|
18 |
Định lượng Triglyceride |
Tầm soát rối loạn mỡ trong máu (nguy cơ dẫn đến xơ vữa động mạch, gia tăng |
40,000 |
40,000 |
19 |
Định lượng HDL - cholesterol |
nguy cơ nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não....) |
50.000 |
50,000 |
20 |
Định lượng LDL - cholesterol |
50,000 |
50,000 |
|
|
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG ( TIÊU ĐƯỜNG ) |
|||
21 |
Xét nghiệm Đường máu (Glucose) |
30,000 |
30.000 |
|
22 |
HbA1C |
Tầm soát bệnh tiểu đường |
130,000 |
130,000 |
|
BỆNH GOUT |
|||
23 |
Acid Uric (XN Gout) |
Tầm soát bệnh Gouut |
50,000 |
50.000 |
|
KIỂM TRA VIÊM GAN SIÊU VI |
|||
24 |
XN HBsAg (XN viêm gan B) |
Viêm gan siêu vi B |
90,000 |
90,000 |
25 |
XN Anti HBs |
Kháng thế viêm gan siêu vi B |
160,000 |
160,000 |
26 |
XN Anti HCV |
Viêm gan siêu vi C |
100,000 |
100,000 |